Full Name: Alexander Douglas Nicholls
Tên áo: NICHOLLS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 37 (Dec 9, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2020 | Stourbridge FC | 65 |
Mar 12, 2020 | Stourbridge FC | 65 |
Mar 6, 2020 | Stourbridge FC | 72 |
Aug 5, 2019 | Crewe Alexandra | 72 |
Nov 17, 2018 | Crewe Alexandra | 72 |
Nov 13, 2018 | Crewe Alexandra | 73 |
Jul 9, 2018 | Crewe Alexandra | 73 |
Sep 7, 2017 | Barnet | 73 |
Jun 2, 2017 | Barnet | 75 |
Jun 1, 2017 | Barnet | 75 |
Feb 8, 2017 | Barnet đang được đem cho mượn: Dundee United | 75 |
Jul 1, 2016 | Barnet | 75 |
Dec 6, 2015 | Exeter City | 75 |
Jan 10, 2015 | Exeter City | 75 |
Jan 7, 2015 | Exeter City | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tyrone Barnett | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Elliott Durrell | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | ||
![]() | Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 | ||
![]() | Joel Kettle | HV(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Dexter Walters | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
![]() | Alex Bradley | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 67 | ||
![]() | Milan Butterfield | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Connor Stanley | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
![]() | Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 |