Full Name: Jordaan Kyle Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Mar 13, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stourbridge FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2024 | Stourbridge FC | 67 |
Mar 24, 2022 | Rushall Olympic | 67 |
Jun 22, 2021 | Tamworth | 67 |
Aug 3, 2020 | Rushall Olympic | 67 |
Oct 27, 2017 | Stafford Rangers | 67 |
Oct 23, 2017 | Stafford Rangers | 74 |
Aug 12, 2015 | VPS | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tyrone Barnett | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Elliott Durrell | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | ||
![]() | Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 | ||
![]() | Joel Kettle | HV(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Dexter Walters | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
![]() | Alex Bradley | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 67 | ||
![]() | Milan Butterfield | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Connor Stanley | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
![]() | Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 |