Full Name: Dexter Walters
Tên áo: WALTERS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Dec 4, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Stourbridge FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | Stourbridge FC | 65 |
Jun 2, 2022 | Tamworth | 65 |
Nov 30, 2021 | Tamworth đang được đem cho mượn: Mickleover Sports | 65 |
Dec 24, 2020 | Tamworth | 65 |
Jul 2, 2020 | Coventry City | 65 |
Feb 17, 2020 | Coventry City | 65 |
Nov 9, 2018 | Coventry City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tyrone Barnett | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Elliott Durrell | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | ||
![]() | Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 | ||
![]() | Joel Kettle | HV(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Dexter Walters | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
![]() | Alex Bradley | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 67 | ||
![]() | Milan Butterfield | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Connor Stanley | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
![]() | Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 |