Full Name: Elliott Durrell
Tên áo: DURRELL
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Nov 20, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stourbridge FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2024 | Stourbridge FC | 67 |
Jul 3, 2023 | Gloucester City | 67 |
Feb 7, 2022 | Grantham Town | 67 |
Sep 6, 2021 | AFC Telford United | 67 |
Oct 27, 2020 | Wrexham | 67 |
Aug 21, 2020 | Wrexham | 67 |
Feb 29, 2020 | Altrincham | 67 |
Feb 26, 2020 | Altrincham | 70 |
Aug 5, 2019 | Macclesfield FC | 70 |
Dec 5, 2018 | Macclesfield FC | 70 |
Nov 12, 2018 | Macclesfield FC | 69 |
Aug 5, 2018 | Macclesfield FC | 69 |
Jul 14, 2017 | Macclesfield FC | 68 |
Jul 14, 2017 | Macclesfield FC | 66 |
Apr 26, 2016 | Tamworth | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tyrone Barnett | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Elliott Durrell | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | ||
![]() | Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 | ||
![]() | Joel Kettle | HV(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Dexter Walters | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
![]() | Alex Bradley | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 67 | ||
![]() | Milan Butterfield | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Connor Stanley | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
![]() | Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 |