Full Name: Adám Dudás
Tên áo: DUDÁS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 13, 1989)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2015 | Szombathelyi Haladás | 78 |
Aug 6, 2015 | Szombathelyi Haladás | 78 |
Feb 4, 2014 | ETO FC Győr | 78 |
Aug 14, 2013 | ETO FC Győr | 77 |
Sep 25, 2009 | Paksi FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | István Verpecz | GK | 37 | 75 | ||
92 | László Lencse | F(C) | 35 | 76 | ||
Bálint Bajner | F(C) | 33 | 75 | |||
13 | Szilárd Devecseri | HV(TC) | 34 | 77 | ||
1 | Roland Mursits | GK | 33 | 77 | ||
29 | Milán Németh | HV(TC),DM(C) | 35 | 77 | ||
26 | Márk Jagodics | HV(C) | 32 | 77 | ||
14 | Cornel Ene | HV(C) | 30 | 76 | ||
6 | Attila Szakály | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
30 | Tamás Csilus | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
24 | Martin Csató | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
70 | András Jancsó | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
78 | Barnabás Rácz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
4 | Vanja Zvekanov | DM,TV(C) | 23 | 75 |