Full Name: András Jancsó
Tên áo: JANCSÓ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Apr 22, 1996)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 68
CLB: Szombathelyi Haladás
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2024 | Szombathelyi Haladás | 75 |
Sep 29, 2022 | Szentlorinci SE | 75 |
Aug 24, 2019 | Szombathelyi Haladás | 75 |
Apr 24, 2019 | Szombathelyi Haladás | 74 |
Jun 2, 2016 | Szombathelyi Haladás | 73 |
Jun 1, 2016 | Szombathelyi Haladás | 73 |
Aug 4, 2015 | Szombathelyi Haladás đang được đem cho mượn: Soproni VSE | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | ![]() | István Verpecz | GK | 38 | 75 | |
92 | ![]() | László Lencse | F(C) | 36 | 76 | |
13 | ![]() | Szilárd Devecseri | HV(TC) | 35 | 77 | |
1 | ![]() | Roland Mursits | GK | 34 | 77 | |
29 | ![]() | Milán Németh | HV(TC),DM(C) | 36 | 77 | |
26 | ![]() | Márk Jagodics | HV(C) | 32 | 77 | |
14 | ![]() | Cornel Ene | HV(C) | 31 | 76 | |
6 | ![]() | Attila Szakály | TV,AM(C) | 32 | 75 | |
24 | ![]() | Martin Csató | HV,DM(C) | 30 | 75 | |
70 | ![]() | András Jancsó | DM,TV(C) | 28 | 75 | |
78 | ![]() | Barnabás Rácz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 |