7
Lucas MANCINELLI

Full Name: Lucas Eduardo Mancinelli

Tên áo: MANCINELLI

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jul 6, 1989)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 68

CLB: Deportivo Cuenca

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2022Deportivo Cuenca78
Jan 18, 2020Deportivo Cuenca78
Jul 2, 2019CA Patronato78
Jul 3, 2018CA Temperley78
Aug 6, 2017Club Olimpo78
Mar 27, 2017CA Temperley78
Jul 5, 2016CA Temperley77
Jun 2, 2016Lanús77
Jun 1, 2016Lanús77
Feb 10, 2016Lanús đang được đem cho mượn: CA Atlanta77
Jan 4, 2016Lanús77
Nov 8, 2015Lanús đang được đem cho mượn: CA Atlanta77
Jan 8, 2015CA Atlanta77
Nov 20, 2014Ferro Carril Oeste77
Jul 3, 2014Ferro Carril Oeste77

Deportivo Cuenca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Walter ChaláWalter ChaláF(C)3376
25
Andrés LópezAndrés LópezHV,DM,TV,AM(P)3278
7
Lucas MancinelliLucas MancinelliHV,DM,TV(P),AM(PT)3578
8
Richard CalderónRichard CalderónDM,TV(C)3176
31
Hamilton PiedraHamilton PiedraGK3282
21
Raúl BecerraRaúl BecerraF(C)3778
9
Ignacio BailoneIgnacio BailoneAM,F(C)3176
13
David NoboaDavid NoboaDM,TV(C)2975
2
Bruno DuarteBruno DuarteHV(C)2979
8
Alexis RodríguezAlexis RodríguezAM,F(PTC)2878
8
Luis EstupiñanLuis EstupiñanAM,F(PT)2578
23
Eddie GuevaraEddie GuevaraHV(C)3477
27
Kliver MorenoKliver MorenoDM,TV(C)2478
15
Stalin MorochoStalin MorochoHV,DM(P)2675
18
Mateo PiedraMateo PiedraHV(C)2472
77
Mateo ZambranoMateo ZambranoF(C)2674
1
Eduardo JiménezEduardo JiménezGK2565
16
Luis GustavinoLuis GustavinoHV,DM(PC)2576
99
Cristian TobarCristian TobarTV(C),AM,F(TC)2473
70
Vilington BrandaVilington BrandaAM(PT)2376
82
Josué MéndezJosué MéndezGK1965
77
Bryan NazarenoBryan NazarenoHV,DM,TV,AM(T)2572
Paulo UruchimaPaulo UruchimaTV(C)1666
10
Agustín Venezia
CA Talleres
F(C)2165
Jeremy ChacónJeremy ChacónTV(C)2265
Félix AngüisacaFélix AngüisacaHV(C)2065