Full Name: Gábor Gyömbér
Tên áo: GYÖMBÉR
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 36 (Feb 27, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2017 | Soroksár SC | 81 |
Sep 12, 2017 | Soroksár SC | 81 |
May 28, 2015 | Ferencvárosi TC | 81 |
Jan 18, 2014 | Ferencvárosi TC | 81 |
Aug 3, 2013 | Ferencvárosi TC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | |||
31 | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | ||
23 | Martin Króner | HV(PC) | 30 | 76 | ||
15 | András Vági | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
24 | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 27 | 75 |