Dinu SÂNMĂRTEAN

Full Name: Dinu Daniel Sânmărtean

Tên áo: SÂNMĂRTEAN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (Jul 28, 1981)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 64

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2013Gloria Bistriţa78
Oct 17, 2013Gloria Bistriţa78
Apr 26, 2013Dacia Unirea Brăila78
May 25, 2010CS Sporting Vaslui78

Gloria Bistriţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marius CurtuiuşMarius CurtuiuşDM,TV(C)3574
Ovidiu StoianofOvidiu StoianofAM,F(C)4078
87
Diego FerraressoDiego FerraressoHV,DM,TV(PT)3376
Costinel GuguCostinel GuguHV(C)3278
91
Valentin AlexandruValentin AlexandruAM,F(C)3375
Alves WallaceAlves WallaceHV(PC)3577
Darius BuiaDarius BuiaAM,F(PC)3176
12
Alexandru GreabAlexandru GreabGK3376
10
Azdren LlullakuAzdren LlullakuAM,F(PTC)3773
69
Kristi MarkuKristi MarkuHV(C)3076
Vlad MihalceaVlad MihalceaAM(PTC),F(PT)2676
Gabriel DeacGabriel DeacTV,AM(PT)3074
Vasile MihaiVasile MihaiTV(C),AM(PTC)2973
Raul AvramRaul AvramGK3272
Alex Iulian StoicaAlex Iulian StoicaAM(PT),F(PTC)2867
Harald FridrichHarald FridrichHV(C)2770
Rafael TavaresRafael TavaresAM(PT),F(PTC)2573
Haralambie MociuHaralambie MociuGK2470
Gabriel ToniniGabriel ToniniHV,DM(C)2965
43
Razvan BeganRazvan BeganGK2874
33
Marius ChindrisMarius ChindrisDM,TV(C)3467
11
Adrian MarAdrian MarHV,DM(T),TV(TC)2272
Andrei BanyoiAndrei BanyoiF(C)2567
29
Lica MindreanLica MindreanF(PTC)2460
14
Pedro VarareanPedro VarareanHV(P)2760
88
Paul PaturcaPaul PaturcaTV,AM(C)2967
Alexandru FaragauAlexandru FaragauHV,DM,TV(P)2060