Rodrigo LIMA

Full Name: Rodrigo José Lima Dos Santos

Tên áo: LIMA

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 41 (Aug 11, 1983)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2017Shabab Al Ahli Club87
Nov 4, 2017Shabab Al Ahli Club87
Oct 30, 2017Shabab Al Ahli Club89
Jul 17, 2016Shabab Al Ahli Club89
Jul 27, 2015Shabab Al Ahli Club89
Jun 24, 2014SL Benfica89
Nov 19, 2013SL Benfica89
Feb 25, 2013SL Benfica89
Jan 17, 2013SL Benfica88
Sep 1, 2012SL Benfica88
May 15, 2012Sporting de Braga88
May 15, 2012Sporting de Braga87
May 19, 2011Sporting de Braga87
Nov 19, 2010Sporting de Braga85
Nov 19, 2010Sporting de Braga85

Shabab Al Ahli Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Luka MilivojevićLuka MilivojevićDM,TV(C)3485
9
Munas DabburMunas DabburF(C)3286
8
Gastón Álvarez SuárezGastón Álvarez SuárezDM,TV,AM(C)3282
17
Bogdan PlanićBogdan PlanićHV(C)3380
10
Fede CartabiaFede CartabiaAM(PTC),F(PT)3282
2
Iago SantosIago SantosHV(C)3282
20
Sardar AzmounSardar AzmounAM,F(C)3089
5
Walid AbbasWalid AbbasHV(C)3976
66
Saeid EzatolahiSaeid EzatolahiDM,TV(C)2879
57
Yuri CésarYuri CésarAM(PT),F(PTC)2480
13
Victor RenanVictor RenanHV(TC)2280
77
Guilherme BalaGuilherme BalaAM(PT),F(PTC)2380
16
Rocha RikelmeRocha RikelmeHV,DM,TV,AM(T)2180
25
Igor GomesIgor GomesHV(PC)2480
19
Mateus DiasMateus DiasF(C)2180
7
Harib SuhailHarib SuhailHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
61
Bader AbaelazizBader AbaelazizHV,DM,TV(T)2379
37
Ahmed Abdulla JamilAhmed Abdulla JamilHV,DM,TV(P)2682
50
Saeed SuleimanSaeed SuleimanHV(PTC)2680
14
Damián GarcíaDamián GarcíaDM,TV(C)2182
80
Breno LemosBreno LemosDM,TV,AM(C)2180
75
Mateus HenriqueMateus HenriqueHV,DM(P),TV,AM(PC)2276
12
Hassan HamzaHassan HamzaGK3080
11
Yahya al GhassaniYahya al GhassaniAM,F(PTC)2783
4
Mohammed MarzooqMohammed MarzooqHV(C)3676
26
Eid AlnuaimiEid AlnuaimiTV,AM(C)2573
23
Rakaan Al-MenhaliRakaan Al-MenhaliGK2470
31
Kauan SantosKauan SantosHV,DM,TV(PT)2076
21
Sultan AdilSultan AdilF(C)2076
22
Hamad Al-MeqbaaliHamad Al-MeqbaaliGK2178
3
Yassine BoualamYassine BoualamTV(C)2065
Youssef Al-MaqablehYoussef Al-MaqablehHV(C)2065
97
Anas RadiAnas RadiTV(C)2165
18
Mohammed JumaMohammed JumaAM,F(C)1865