Full Name: Vedran Vinko
Tên áo: VINKO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Feb 22, 1990)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | NK Nafta 1903 | 76 |
Aug 1, 2018 | NK Nafta 1903 | 76 |
Oct 17, 2015 | SV Allerheiligen | 76 |
Dec 2, 2014 | SK Austria Klagenfurt | 76 |
Dec 16, 2013 | FC Metz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Safet Jahic | GK | 37 | 77 | ||
4 | Zoran Lesjak | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
22 | Kristijan Tojčić | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
5 | Luka Dumančić | HV(TC) | 26 | 72 | ||
77 | AM(C),F(PTC) | 22 | 74 | |||
25 | Tom Kljun | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
7 | Haris Kadrić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
90 | GK | 21 | 74 | |||
31 | Žan Mauricio | GK | 20 | 60 | ||
8 | Luka Bozickovic | TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
6 | Darko Hrka | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | |||
98 | Áron Drágoner | HV(PC) | 20 | 65 | ||
2 | Rok Pirtovsek | HV(PC) | 28 | 74 | ||
17 | Dominik Csóka | AM(PTC) | 20 | 72 |