Full Name: Ivan Fatić
Tên áo: FATIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Aug 21, 1988)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2022 | FC Samtredia | 77 |
Apr 10, 2022 | FC Samtredia | 77 |
Feb 23, 2018 | FC Samtredia | 77 |
Oct 18, 2017 | FK Shkupi | 77 |
Jun 26, 2017 | FK Sloboda Tuzla | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Levan Khmaladze | HV(T),DM(C) | 39 | 70 | ||
10 | Giorgi Iluridze | AM,F(TC) | 32 | 70 | ||
José Carrillo | HV(C) | 29 | 76 | |||
Daniel Owusu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Revaz Injgia | AM(PTC) | 23 | 74 | |||
6 | Varlam Kilasonia | HV(C) | 31 | 73 | ||
Giorgi Koripadze | HV,DM(P) | 34 | 72 | |||
Bakar Mirtskhulava | HV(C) | 31 | 73 | |||
Murodali Aknazarov | DM,TV(C) | 19 | 65 |