Full Name: Vladislavs Gabovs
Tên áo: GABOVS
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 36 (Jul 13, 1987)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2020 | FK Jelgava | 80 |
Nov 9, 2020 | FK Jelgava | 80 |
Jul 8, 2018 | Riga FC | 80 |
Jul 29, 2017 | Pafos FC | 80 |
Aug 19, 2015 | Korona Kielce | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
24 | Kevins Cesnieks | DM,TV(C) | 19 | 67 |