Jozef PIACEK

Full Name: Jozef Piaček

Tên áo: PIACEK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 42 (Jun 20, 1983)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 86

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2017MFK Karviná79
Jul 12, 2017MFK Karviná79
Apr 26, 2016Podbeskidzie Bielsko-Biała79
Apr 20, 2016Podbeskidzie Bielsko-Biała81
Jan 29, 2016Podbeskidzie Bielsko-Biała81
Sep 15, 2015MSK Zilina81
Feb 27, 2014MSK Zilina82
Nov 26, 2012MSK Zilina82

MFK Karviná Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Jirí FleismanJirí FleismanHV,DM,TV(T)4078
30
Jakub LapešJakub LapešGK2577
15
Lukas EndlLukas EndlHV(C)2275
7
Kristián ValloKristián ValloHV,DM,TV,AM(P)2778
13
Filip VechetaFilip VechetaF(C)2280
Abdallah GningAbdallah GningF(C)2680
27
Ebrima SinghatehEbrima SinghatehF(C)2175
8
David PlankaDavid PlankaTV(C),AM(TC)1980
18
Kahuan ViníciusKahuan ViníciusF(C)2175
Carneiro KakaCarneiro KakaHV(C)2065
Lucky EzehLucky EzehF(C)2175
David MotyčkaDavid MotyčkaHV(C)2163
4
Aboubacar TraoréAboubacar TraoréHV(PC),DM(C)2073
33
Martin ZednicekMartin ZednicekHV,DM,TV(PT)2472
Dominik ZakDominik ZakHV,DM,TV(C)2574
6
Sebastian BoháčSebastian BoháčDM,TV(C)2276
17
Samuel SigutSamuel SigutTV,AM(PT)2276
37
Dávid KrcikDávid KrcikHV,DM(C)2678
14
Emmanuel AyaosiEmmanuel AyaosiAM(PTC)2070
Pavel KačorPavel KačorAM(PT),F(PTC)1863
10
Denny SamkoDenny SamkoAM(PTC)2478
23
Ondrej SchovanecOndrej SchovanecGK1965