Full Name: Oskars Klava

Tên áo: KLAVA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Apr 8, 1983)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 0

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2015FK Liepaja80
Aug 2, 2015FK Liepaja80
Oct 2, 2012AZAL PFK80
Feb 20, 2012FC Khimki80
Feb 20, 2012FC Khimki82
Aug 9, 2011Anzhi Makhachkala82
Aug 23, 2010Anzhi Makhachkala83
Aug 23, 2010Anzhi Makhachkala83
Dec 9, 2008FK Liepaja83

FK Liepaja Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hilario DodôHilario DodôAM(PT),F(PTC)3777
55
Marko SimićMarko SimićHV(C)3776
Vjačeslavs IsajevsVjačeslavs IsajevsHV,DM(C)3177
34
Andriy KorobenkoAndriy KorobenkoDM,TV(C)2775
30
Danijel PetkovićDanijel PetkovićGK3177
22
Stefan PurtićStefan PurtićDM,TV(C)2677
44
Kyvon LeidsmanKyvon LeidsmanF(C)2673
17
Marin LaušićMarin LaušićAM,F(PTC)2376
72
Anto BabićAnto BabićHV(C)2573
Niko DomjanićNiko DomjanićF(C)2275
Vazha PatsatsiaVazha PatsatsiaHV(C)2773
Djibril GueyéDjibril GueyéF(C)2875
Tresor SambaTresor SambaAM(PT),F(PTC)2272
Ivans PatrikejevsIvans PatrikejevsTV(C),AM(PTC)1970
14
Eduards TīdenbergsEduards TīdenbergsHV,DM,TV(T)3074
3
Kirils IljinsKirils IljinsHV,DM,TV(T)2375
12
Ilja IsajevsIlja IsajevsGK2472
21
Janis GrinbergsJanis GrinbergsHV,DM,TV(PT)2673
2
Rudolfs ZiemelisRudolfs ZiemelisHV(TC)2170
70
Danila PatijcuksDanila PatijcuksTV,AM(C)2172
27
Cheikh DioufCheikh DioufDM,TV(C)2372
Edgars IvanovsEdgars IvanovsDM,TV(C)2374
30
Andria KhorkheliAndria KhorkheliTV(C),AM(TC)2065
11
Mouhamadou DiawMouhamadou DiawAM,F(T)2373
Pape NdiayePape NdiayeAM,F(TC)2167
19
Roberts MelkisRoberts MelkisAM,F(PTC)2270