Full Name: Stefan Larsson

Tên áo: LARSSON

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Jan 21, 1983)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 10, 2017Kalmar FF78
Apr 10, 2017Kalmar FF78
Nov 5, 2015Kalmar FF78
Apr 14, 2015Kalmar FF80
Apr 9, 2015Kalmar FF82
May 17, 2014Kalmar FF82
Jan 17, 2014Kalmar FF83
Dec 6, 2013Kalmar FF84
Jul 1, 2013IF Elfsborg84
Feb 7, 2012IF Elfsborg84
Aug 11, 2011Kalmar FF84
Jul 27, 2009Kalmar FF84

Kalmar FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Lars SaetraLars SaetraHV(C)3378
29
Pereira RomarioPereira RomarioDM,TV(C)3980
5
Melker HallbergMelker HallbergDM,TV(C)2980
6
Rasmus SjöstedtRasmus SjöstedtHV(PC)3278
3
Alex GersbachAlex GersbachHV,DM,TV(T)2778
23
Robert GojaniRobert GojaniDM,TV(C)3280
1
Samuel BrolinSamuel BrolinGK2475
Saku YlätupaSaku YlätupaAM,F(PTC)2577
17
Carl GustafssonCarl GustafssonDM,TV,AM(C)2482
Max SvenssonMax SvenssonTV,AM(PT)2679
32
Casper AnderssonCasper AnderssonGK1965
30
Jakob KindbergJakob KindbergGK3073
21
Abdussalam MagashyAbdussalam MagashyTV,AM,F(C)2676
26
Arash MotaraghebjafarpourArash MotaraghebjafarpourHV,DM,TV(P)2176
Leon IsaLeon IsaTV(C)1965
25
Rony JanssonRony JanssonHV(PTC)2173
Arvin Davoudi-KiaArvin Davoudi-KiaHV(TC),DM(T)1865
Antonio KujundžićAntonio KujundžićDM,TV,AM(C)1865
16
William AnderssonWilliam AnderssonDM,TV(C)1865
24
Wilmer AnderssonWilmer AnderssonTV(C)1965
12
Ville NilssonVille NilssonF(C)2065
Zakarias RavikZakarias RavikHV,DM,TV(C)1865
Linus BraunLinus BraunAM(PTC)1865
4
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1873