Full Name: Kerwis Alcides Chirinos Sànchez
Tên áo: CHIRINOS
Vị trí: HV(T),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (May 25, 1985)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Deportivo JBL
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 8, 2021 | Deportivo JBL | 78 |
Jun 8, 2014 | Rayo Zuliano | 78 |
Oct 9, 2012 | Rayo Zuliano | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kerwis Chirinos | HV(T),DM(C) | 38 | 78 | ||
Pedro Cordero | HV(TC) | 38 | 78 | |||
5 | Henry Palomino | TV(C) | 41 | 75 | ||
Edward Ibarbo | GK | 37 | 73 |