17
Carl GUSTAFSSON

Full Name: Carl Ivar Gustafsson

Tên áo: GUSTAFSSON

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Mar 18, 2000)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Kalmar FF

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Kalmar FF80
Jan 21, 2025Kalmar FF82
Aug 12, 2024Kalmar FF82
Oct 1, 2022Kalmar FF82
Apr 16, 2022Kalmar FF82
Apr 6, 2022Kalmar FF77
Oct 8, 2021Kalmar FF77
Oct 5, 2021Kalmar FF74
Nov 3, 2020Kalmar FF74
Nov 3, 2020Kalmar FF70

Kalmar FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Lars SaetraLars SaetraHV(C)3378
5
Melker HallbergMelker HallbergDM,TV(C)2980
6
Rasmus SjöstedtRasmus SjöstedtHV(PC)3378
23
Robert GojaniRobert GojaniDM,TV(C)3280
1
Samuel BrolinSamuel BrolinGK2475
19
Saku YlätupaSaku YlätupaAM,F(PTC)2577
47
Aboubacar KeitaAboubacar KeitaHV(C)2576
17
Carl GustafssonCarl GustafssonDM,TV,AM(C)2580
7
Isaac AtangaIsaac AtangaAM(PT),F(PTC)2479
9
Malcolm StoltMalcolm StoltF(C)2473
11
Anthony OlusanyaAnthony OlusanyaAM,F(PTC)2578
3
Sivert ØverbySivert ØverbyHV(TC)2670
32
Casper AnderssonCasper AnderssonGK2065
30
Jakob KindbergJakob KindbergGK3173
21
Abdussalam MagashyAbdussalam MagashyTV,AM,F(C)2776
26
Arash MotaraghebjafarpourArash MotaraghebjafarpourHV,DM,TV(P)2276
4
Rony JanssonRony JanssonHV(PTC)2173
27
Arvin Davoudi-KiaArvin Davoudi-KiaHV(TC),DM(T)1965
18
Antonio KujundžićAntonio KujundžićDM,TV,AM(C)1965
16
William AnderssonWilliam AnderssonDM,TV(C)1965
24
Wilmer AnderssonWilmer AnderssonTV(C)2065
22
Ville NilssonVille NilssonF(C)2165
12
Zakarias RavikZakarias RavikHV,DM,TV(C)1965
Linus BraunLinus BraunAM(PTC)1865