Full Name: Mor Serigne Diop
Tên áo: DIOP
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Aug 29, 1988)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2018 | Rushall Olympic | 70 |
Apr 10, 2018 | Rushall Olympic | 70 |
Nov 13, 2016 | Rushall Olympic | 70 |
Jul 24, 2015 | Gloucester City | 70 |
Jan 9, 2015 | Hereford FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 32 | 67 | |||
Kory Roberts | HV(C) | 26 | 67 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 33 | 67 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 21 | 60 | |||
6 | HV(C) | 20 | 63 |