Full Name: Artur Marciniak
Tên áo: MARCINIAK
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Aug 18, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2022 | Lech II Poznań | 73 |
Aug 1, 2022 | Lech II Poznań | 73 |
Aug 1, 2022 | Lech II Poznań | 73 |
May 9, 2020 | Lech II Poznań | 73 |
Apr 21, 2020 | Lech II Poznań | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Tomasz Cywka | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
10 | Szymon Pawlowski | AM(PTC),F(PT) | 37 | 73 | ||
1 | Adam Stachowiak | GK | 37 | 77 | ||
5 | Maciej Wichtowski | HV(C) | 33 | 73 | ||
7 | Maciej Orlowski | HV,DM(P) | 30 | 73 | ||
14 | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
12 | GK | 18 | 65 | |||
18 | AM(PT) | 18 | 65 |