?
Alexandre BONNET

Full Name: Alexandre Bonnet

Tên áo: BONNET

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Oct 17, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

US Quevilly-Rouen Métropole Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan RivierezJonathan RivierezHV(PC)3570
18
Jordan LeborgneJordan LeborgneHV(P),DM,TV(PC)2978
21
Namakoro DialloNamakoro DialloHV,DM(T)2875
26
Kapokyeng SylvaKapokyeng SylvaAM,F(P)3276
3
Ahmed SoilihiAhmed SoilihiHV(PC)2876
23
Yassin FortuneYassin FortuneAM(PT),F(PTC)2574
1
Pierre PatronPierre PatronGK2777
6
Tony NjikéTony NjikéDM,TV(C)2678
12
Yankuba JarjuYankuba JarjuF(C)2877
19
Jason TréJason TréHV,DM,TV(P)2674
11
Isaac TshipambaIsaac TshipambaAM,F(P)2470
20
Yanis Dede-LhommeYanis Dede-LhommeHV(TC)2265
Moustakim AssoumaniMoustakim AssoumaniHV(C)2467
30
Kayne BonnevieKayne BonnevieGK2370
8
Natanaël BouekouNatanaël BouekouDM,TV(C)2274
22
Lenny PirringuelLenny PirringuelDM,TV,AM(C)2065
5
Nadjib CisséNadjib CisséHV(C)2376
27
Théo PionnierThéo PionnierHV(PC),DM(C)2265
17
Noah AdekalomNoah AdekalomAM(PT),F(PTC)2067
7
Vénuste BaboulaVénuste BaboulaTV,AM(PT)2669
Alane BedfianAlane BedfianGK1965
28
Beres Owusu
AS Saint-Etienne
HV(TC)2168
10
Belkacem Dali AmarBelkacem Dali AmarAM(PTC)2674
29
Noah VandenbosscheNoah VandenbosscheTV(C)2065