30
Simon PONTDEMÉ

Full Name: Simon Pontdemé

Tên áo: PONTDEMÉ

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (May 4, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Chambly Oise

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024FC Chambly Oise76
Jun 24, 2022FC Chambly Oise76
Mar 24, 2022US Boulogne76
Mar 21, 2022US Boulogne78
Mar 9, 2022US Boulogne78
Mar 7, 2022US Boulogne80
Jul 9, 2021US Boulogne80
Oct 1, 2020FC Chambly Oise80
Sep 27, 2020FC Chambly Oise77
Aug 18, 2015FC Chambly Oise77
Feb 6, 2015Le Mans FC77
Jul 14, 2014Le Havre AC77
Oct 16, 2013Le Havre AC77
Mar 23, 2012AJ Auxerre77
Nov 13, 2009Stade Brestois 2978

FC Chambly Oise Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Simon PontdeméSimon PontdeméGK3676
Adrien PagerieAdrien PagerieHV,DM,TV(T)3275
5
Samed KilicSamed KilicTV(C),AM(PTC)2974
24
Joël SakiJoël SakiDM,TV,AM(C)3476
20
Ababacar PayeAbabacar PayeHV(C)3071
1
Wilfried BedfianWilfried BedfianGK2372
4
Djibril DiarraDjibril DiarraHV(C)3373
22
Melvyn DoremusMelvyn DoremusHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
6
Dylan NzezaDylan NzezaDM,TV(C)2673
Moustapha CisséMoustapha CisséAM(PT),F(PTC)3173
Lenny StoltzLenny StoltzAM,F(PTC)2473