Full Name: Djibril Diarra
Tên áo: DIARRA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Dec 14, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Chambly Oise
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2024 | FC Chambly Oise | 73 |
Nov 18, 2021 | Hyères FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Simon Pontdemé | GK | 36 | 76 | ||
Adrien Pagerie | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | |||
5 | Samed Kilic | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
24 | Joël Saki | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
20 | Ababacar Paye | HV(C) | 30 | 71 | ||
1 | Wilfried Bedfian | GK | 23 | 72 | ||
4 | Djibril Diarra | HV(C) | 33 | 73 | ||
22 | Melvyn Doremus | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 73 | ||
6 | Dylan Nzeza | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
Moustapha Cissé | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |||
Lenny Stoltz | AM,F(PTC) | 24 | 73 |