Full Name: Brett Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Aug 15, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2018 | Margate FC | 70 |
Mar 23, 2018 | Margate FC | 70 |
Jun 19, 2015 | Margate FC | 70 |
Oct 8, 2014 | Woking | 70 |
Sep 27, 2013 | Woking | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yaser Kasim | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Godfrey Poku | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 32 | 65 | |||
Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 36 | 69 | |||
Montel Agyemang | TV(C) | 27 | 65 | |||
Jack Richards | F(PTC) | 24 | 63 | |||
Toby Stevenson | HV(C) | 24 | 67 | |||
Harry Seaden | GK | 23 | 63 | |||
Rio Davidson-Phipps | HV,DM(P) | 26 | 62 |