Full Name: Cosmin Andrei Vâtcă
Tên áo: VÂTCĂ
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (May 12, 1982)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2022 | CSC Selimbar | 78 |
Nov 29, 2021 | CSC Selimbar | 78 |
Oct 22, 2021 | Universitatea Cluj | 78 |
Aug 3, 2020 | Universitatea Cluj | 78 |
May 18, 2020 | CFR Cluj | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valmir Berisha | F(C) | 27 | 76 | |||
Gabriel Deac | TV,AM(PT) | 29 | 74 | |||
93 | Alexandru Pop | F(C) | 30 | 70 | ||
Claudiu Apro | HV(TC) | 28 | 76 | |||
Mickaël Panos | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 77 | |||
19 | Tudor Calin | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
Marius Aldescu | GK | 20 | 67 | |||
16 | Florinel Mitrea | HV,DM(T) | 30 | 70 | ||
20 | George Monea | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 72 | ||
3 | Raul Palmes | HV,DM(PC) | 27 | 72 | ||
12 | Simion Bumbar | GK | 19 | 68 |