Full Name: Tamás Huszák
Tên áo: HUSZÁK
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Oct 2, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2015 | Soroksár SC | 76 |
Feb 19, 2015 | Soroksár SC | 76 |
Feb 16, 2014 | Nyíregyháza Spartacus | 76 |
Aug 8, 2013 | Nyíregyháza Spartacus | 78 |
Jul 30, 2010 | Debreceni VSC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | |||
31 | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | ||
23 | Martin Króner | HV(PC) | 30 | 76 | ||
15 | András Vági | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
24 | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 27 | 75 |