Full Name: Jonathan Ronald Walters

Tên áo: WALTERS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 41 (Sep 20, 1983)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Xám

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Quyết liệt
Cần cù
Điều khiển
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Determination

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2019Burnley82
Feb 17, 2019Burnley82
Feb 13, 2019Burnley83
Dec 24, 2018Burnley đang được đem cho mượn: Ipswich Town83
Dec 19, 2018Burnley đang được đem cho mượn: Ipswich Town86
Aug 31, 2018Burnley đang được đem cho mượn: Ipswich Town86
Jun 11, 2018Burnley86
Nov 30, 2017Burnley87
Nov 30, 2017Burnley88
Sep 29, 2017Burnley88
Jul 10, 2017Burnley88
Jul 20, 2016Stoke City88
May 27, 2016Stoke City88
Dec 16, 2015Stoke City88
Dec 9, 2015Stoke City87

Burnley Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jack CorkJack CorkDM,TV(C)3580
9
Jay RodriguezJay RodriguezAM,F(PTC)3583
35
Ashley BarnesAshley BarnesAM,F(PTC)3582
15
Nathan RedmondNathan RedmondAM,F(PTC)3085
16
John EganJohn EganHV(C)3285
8
Josh BrownhillJosh BrownhillDM,AM(C),TV(PC)2986
32
Václav HladkýVáclav HladkýGK3482
29
Josh LaurentJosh LaurentDM,TV,AM(C)2983
10
Manuel BensonManuel BensonTV,AM(PT)2784
24
Josh CullenJosh CullenDM,TV,AM(C)2886
14
Connor RobertsConnor RobertsHV,DM,TV(P)2985
4
Joe WorrallJoe WorrallHV(C)2885
44
Hannes DelcroixHannes DelcroixHV(TC)2584
17
Lyle FosterLyle FosterAM(P),F(PC)2484
19
Zian Flemming
Millwall
TV,AM,F(C)2684
36
Jordan BeyerJordan BeyerHV(PC)2484
31
Mike TrésorMike TrésorAM(PTC),F(PT)2586
3
Shurandy SamboShurandy SamboHV,DM,TV(P)2380
11
Jaidon Anthony
AFC Bournemouth
AM,F(PT)2584
18
Hjalmar EkdalHjalmar EkdalHV(C)2683
20
Etienne GreenEtienne GreenGK2483
38
Lewis RichardsonLewis RichardsonAM,F(TC)2170
21
Aaron RamseyAaron RamseyTV(C),AM(PTC)2182
28
Hannibal MejbriHannibal MejbriTV(C),AM(PTC)2182
48
Enock AgyeiEnock AgyeiAM,F(PT)2073
7
Jeremy Sarmiento
Brighton & Hove Albion
AM(PTC)2282
1
James TraffordJames TraffordGK2284
2
Oliver SonneOliver SonneHV(PT),DM,TV(PTC)2483
6
C J Egan-RileyC J Egan-RileyHV(PC),DM(C)2273
5
Maxime EstèveMaxime EstèveHV(TC)2284
30
Luca KoleoshoLuca KoleoshoAM,F(PT)2082
23
Lucas PiresLucas PiresHV,DM,TV(T)2383
49
Tommy McdermottTommy McdermottTV(C)1967
43
Joe BauressJoe BauressDM,TV(C)1965
12
Bashir HumphreysBashir HumphreysHV,DM(C)2182
João MendesJoão MendesAM(PTC)1965
Joe BevanJoe BevanF(C)2065
Logan PyeLogan PyeHV(TC),DM,TV(T)2165
Benn WardBenn WardHV,DM(C)2066
Marley LeuluaiMarley LeuluaiHV,DM,TV(C)1865
Basilio RienoBasilio RienoTV(C),AM(PTC)2067
51
Vernon MasaraVernon MasaraAM(PT),F(PTC)1765