Full Name: Aleksandr Alumona
Tên áo: ALUMONA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Dec 18, 1983)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2018 | Dynamo Bryansk | 80 |
Jul 24, 2018 | Dynamo Bryansk | 80 |
Sep 30, 2016 | FC Tambov | 80 |
May 24, 2014 | Belshina | 80 |
Dec 5, 2013 | FK Tobol | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dmitriy Molchanov | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
1 | Denis Shebanov | GK | 34 | 75 | ||
10 | Vladislav Drogunov | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
29 | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
27 | Aleksandr Evinov | HV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Daniil Lopatin | AM(P),F(PC) | 23 | 74 | ||
Rizvan Tashaev | GK | 20 | 65 | |||
Igor Tursunov | F(C) | 26 | 76 |