15
Nicolás CROVETTO

Full Name: Nicolás Ignacio Crovetto Aqueveque

Tên áo: CROVETTO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 39 (Mar 15, 1986)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024Deportes Magallanes76
Oct 6, 2023Deportes Magallanes76
Oct 2, 2023Deportes Magallanes78
Feb 25, 2023Deportes Magallanes78
Jan 20, 2022Deportes Magallanes78
Mar 1, 2021Audax Italiano78
Feb 24, 2021Audax Italiano80
Mar 25, 2019Audax Italiano80
Mar 20, 2019Audax Italiano82
Sep 27, 2017Audax Italiano82
Sep 16, 2016Coquimbo Unido82
Aug 5, 2015FC Südtirol82
Jan 2, 2014Huachipato FC82
Jul 19, 2013Colo-Colo82
Jul 19, 2013Colo-Colo79

Deportes Magallanes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Carlos MuñozCarlos MuñozAM(PT),F(PTC)3676
11
César ValenzuelaCésar ValenzuelaTV(C),AM(PTC)3277
7
Gastón LezcanoGastón LezcanoAM,F(PTC)3882
17
Franco OrtegaFranco OrtegaF(PTC)2974
6
Gino AlucemaGino AlucemaHV,DM(C)3273
14
Bruno ValdezBruno ValdezHV,DM(TC)2370
22
Mauricio MoralesMauricio MoralesDM,TV(C)2573
12
Mathías BernateneMathías BernateneGK2473
Martín RiffoMartín RiffoGK2160
21
Javier QuirozJavier QuirozDM,TV(C)2473
8
Manuel VicuñaManuel VicuñaAM,F(PT)2576
10
Tomás AránguizTomás AránguizDM,TV,AM(C)2878
Vicente CabezasVicente CabezasAM(C)1963
28
Alonso BarríaAlonso BarríaF(C)2063
3
Alonso WaltersAlonso WaltersHV(C)2063
4
Matías VásquezMatías VásquezHV(PC),DM,TV(P)2276