21
Javier QUIROZ

Full Name: Javier Ignacio Quiroz Núñez

Tên áo: QUIROZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Nov 14, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: Deportes Magallanes

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2025Deportes Magallanes73
Jan 27, 2025Deportes Magallanes73
Feb 8, 2024Deportes Magallanes73
Oct 6, 2023Deportes Magallanes73
Oct 2, 2023Deportes Magallanes65

Deportes Magallanes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Carlos MuñozCarlos MuñozAM(PT),F(PTC)3676
11
César ValenzuelaCésar ValenzuelaTV(C),AM(PTC)3277
7
Gastón LezcanoGastón LezcanoAM,F(PTC)3882
17
Franco OrtegaFranco OrtegaF(PTC)2874
6
Gino AlucemaGino AlucemaHV,DM(C)3273
14
Bruno ValdezBruno ValdezHV,DM(TC)2370
22
Mauricio MoralesMauricio MoralesDM,TV(C)2573
12
Mathías BernateneMathías BernateneGK2473
Martín RiffoMartín RiffoGK2160
21
Javier QuirozJavier QuirozDM,TV(C)2473
8
Manuel VicuñaManuel VicuñaAM,F(PT)2576
10
Tomás AránguizTomás AránguizDM,TV,AM(C)2878
Vicente CabezasVicente CabezasAM(C)1963
28
Alonso BarríaAlonso BarríaF(C)2063
3
Alonso WaltersAlonso WaltersHV(C)2063
4
Matías VásquezMatías VásquezHV(PC),DM,TV(P)2276