Full Name: César Valenzuela Martínez
Tên áo: C. VALENZUELA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Sep 4, 1992)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 70
CLB: Deportes Magallanes
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2025 | Deportes Magallanes | 77 |
Jan 22, 2025 | Santiago Wanderers | 77 |
Mar 11, 2024 | Santiago Wanderers | 77 |
Jan 3, 2024 | Santiago Wanderers | 77 |
Oct 6, 2023 | Huachipato FC đang được đem cho mượn: Unión San Felipe | 77 |
Oct 2, 2023 | Huachipato FC đang được đem cho mượn: Unión San Felipe | 80 |
Sep 26, 2023 | Huachipato FC đang được đem cho mượn: Unión San Felipe | 80 |
Jul 2, 2023 | Huachipato FC | 80 |
Jul 1, 2023 | Huachipato FC | 80 |
Feb 25, 2023 | Huachipato FC đang được đem cho mượn: Unión San Felipe | 80 |
Aug 1, 2022 | Huachipato FC đang được đem cho mượn: CD Everton | 80 |
Jul 2, 2022 | Huachipato FC | 80 |
Jul 1, 2022 | Huachipato FC | 80 |
Oct 27, 2021 | Huachipato FC đang được đem cho mượn: CD Everton | 80 |
Mar 4, 2021 | Huachipato FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Carlos Muñoz | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | |
![]() | César Valenzuela | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
4 | ![]() | Nicolás Mancilla | HV(C) | 31 | 76 | |
![]() | Gastón Lezcano | AM,F(PTC) | 38 | 82 | ||
![]() | Gino Alucema | HV,DM(C) | 32 | 73 | ||
14 | ![]() | Bruno Valdez | HV,DM(PC) | 23 | 70 | |
12 | ![]() | Mathías Bernatene | GK | 24 | 73 | |
![]() | Martín Riffo | GK | 21 | 60 | ||
21 | ![]() | Javier Quiroz | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Manuel Vicuña | AM,F(PT) | 25 | 76 | |
10 | ![]() | Tomás Aránguiz | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |
![]() | Vicente Cabezas | AM(C) | 18 | 63 | ||
28 | ![]() | Alonso Barría | F(C) | 20 | 63 | |
3 | ![]() | Alonso Walters | HV(C) | 20 | 63 | |
4 | ![]() | Matías Vásquez | HV(PC) | 22 | 76 |