Full Name: Danny Bittencourt Morais
Tên áo: MORAIS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 38 (Jun 29, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2018 | Santa Cruz | 82 |
Apr 6, 2018 | Santa Cruz | 82 |
Jan 9, 2018 | Busan IPark | 82 |
Feb 6, 2017 | Busan IPark | 82 |
Jan 15, 2015 | Santa Cruz | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jefferson Feijão | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | |||
Gonçalves Baraka | DM,TV(C) | 37 | 78 | |||
Francinilson Maranhão | AM,F(PT) | 33 | 73 | |||
Rafael Pereira | HV(C) | 39 | 76 | |||
Rafael Alemão | HV(C) | 37 | 77 | |||
Barbosa Willie | AM,F(PT) | 30 | 78 | |||
Michel Douglas | F(C) | 32 | 76 | |||
Daniel Pereira | DM,TV(C) | 34 | 73 | |||
Lucas Siqueira | DM,TV(C) | 35 | 73 | |||
Pedro Bortoluzo | F(C) | 27 | 73 | |||
Matheus Matias | F(C) | 25 | 75 | |||
Christofoly Toty | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | |||
Assmann William | GK | 26 | 65 | |||
HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||||
Luis Felipe | HV(C) | 27 | 67 | |||
André Luiz | GK | 27 | 70 |