Full Name: Oliver John Bozanic

Tên áo: BOZANIC

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jan 8, 1989)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 27, 2024Western Sydney Wanderers76
Apr 27, 2024Western Sydney Wanderers76
Apr 22, 2024Western Sydney Wanderers77
Feb 2, 2024Western Sydney Wanderers77
Sep 22, 2023Western Sydney Wanderers đang được đem cho mượn: Perth Glory77

Western Sydney Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
64
Juan MataJuan MataAM(PTC),F(PT)3683
20
Lawrence ThomasLawrence ThomasGK3280
25
Joshua BrillanteJoshua BrillanteDM,TV(C)3180
9
Marcus AntonssonMarcus AntonssonF(C)3378
19
Jack ClisbyJack ClisbyHV,DM,TV,AM(T)3278
26
Brandon BorrelloBrandon BorrelloAM(PT),F(PTC)2980
23
Bozhidar KraevBozhidar KraevTV(C),AM(PTC)2782
30
Jordan HolmesJordan HolmesGK2773
2
Gabriel CleurGabriel CleurHV,DM(P),TV(PC)2677
8
Tae-Wook Jeong
Jeonbuk Motors
HV(C)2781
14
Nicolas MilanovicNicolas MilanovicAM(PTC),F(PT)2377
10
Alexander BadolatoAlexander BadolatoAM,F(PTC)1968
7
Zac SapsfordZac SapsfordAM,F(C)2272
36
Oscar PriestmanOscar PriestmanDM,TV(C)2173
4
Alex BonetigAlex BonetigHV(C)2272
31
Aidan SimmonsAidan SimmonsHV,DM,TV,AM(PT)2176
1
Taiga Oliver HarperTaiga Oliver HarperGK1965
Marcus YounisMarcus YounisAM,F(PT)1970
5
Dylan SciclunaDylan SciclunaHV(PT),DM,TV(PTC)2068
22
Anthony PantazopoulosAnthony PantazopoulosHV(PTC)2165
28
Aydan HammondAydan HammondAM,F(PT)2167
60
Lucas SinnottLucas SinnottGK1862
Richard NkomoRichard NkomoHV,DM,TV(T)1765
44
Nathan BarrieNathan BarrieHV(C)1867
27
James TemelkovskiJames TemelkovskiF(C)2670
Ryley HollingdaleRyley HollingdaleDM,TV(C)1963
Rushonn TafunaiRushonn TafunaiHV,DM,TV,AM(T)1860
22
Jesse CameronJesse CameronHV,DM,TV(P)1963
99
Ryan DevineRyan DevineHV,DM,TV,AM(T)2063
40
Tristan VidackovićTristan VidackovićGK2164
49
Ricky FransenRicky FransenHV(C)1963
48
Awan LualAwan LualF(C)1865
77
Philip GigliottiPhilip GigliottiTV,AM(PC)2165
13
Dean PelekanosDean PelekanosHV,DM,TV(C)2470
12
Ben HollidayBen HollidayAM(PT),F(PTC)2267