Full Name: Stephen William Elliott
Tên áo: ELLIOTT
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 40 (Jan 6, 1984)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2018 | Morpeth Town | 72 |
Apr 11, 2018 | Morpeth Town | 72 |
Nov 22, 2017 | Morpeth Town | 72 |
Jul 10, 2017 | Drogheda United | 72 |
Apr 19, 2016 | Shelbourne FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liam Henderson | F(C) | 34 | 65 | |||
Ryan Donaldson | AM(PTC),F(PT) | 32 | 65 | |||
Liam Noble | DM,TV,AM(C) | 32 | 68 | |||
Dan Lowson | GK | 36 | 67 | |||
Josh Robson | HV(PC) | 26 | 70 | |||
Callum Williams | HV(C) | 27 | 67 | |||
Josh Scott | F(C) | 22 | 63 | |||
Nic Bollado | F(C) | 19 | 65 |