Full Name: Eamon Mcallister
Tên áo: MCALLISTER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 39 (Mar 1, 1985)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Ards | 72 |
Apr 12, 2021 | Ards | 72 |
May 15, 2017 | Carrick Rangers | 72 |
Sep 14, 2012 | Crusaders | 72 |
Sep 14, 2012 | Crusaders | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Taylor | HV(C) | 36 | 72 | ||
![]() | Eamon Scannell | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
![]() | Ben Mullen | HV(C) | 23 | 62 | ||
![]() | Greg Hall | HV,DM(P) | 35 | 64 | ||
![]() | Christopher Crane | HV,DM(T) | 26 | 60 | ||
![]() | Alex Moore | GK | 26 | 67 |