Full Name: Christian Caruana
Tên áo: CARUANA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 37 (Oct 21, 1986)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Msida St. Joseph
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Msida St. Joseph | 72 |
Sep 3, 2021 | Msida St. Joseph | 72 |
Jun 29, 2018 | Sirens FC | 72 |
May 29, 2017 | Sirens FC | 73 |
Jan 29, 2017 | Sirens FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Christian Caruana | AM(PT),F(PTC) | 37 | 72 | ||
Tyron Farrugia | HV,DM(C) | 35 | 76 | |||
Karl Ebejer | TV(PTC) | 37 | 64 | |||
Wayne Sciberras | F(C) | 31 | 65 |