Full Name: Jonathan Peter Smith
Tên áo: SMITH
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 38 (Oct 17, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2021 | FC United of Manchester | 67 |
Sep 12, 2021 | FC United of Manchester | 67 |
Sep 6, 2021 | FC United of Manchester | 72 |
Oct 31, 2020 | Chesterfield | 72 |
Oct 18, 2019 | Chesterfield | 74 |
Jan 28, 2019 | Chesterfield | 74 |
Jan 11, 2019 | Stevenage | 74 |
Nov 22, 2018 | Chesterfield | 74 |
Oct 15, 2018 | Stevenage đang được đem cho mượn: Chesterfield | 74 |
Sep 19, 2018 | Stevenage | 74 |
Sep 19, 2018 | Stevenage đang được đem cho mượn: Chesterfield | 74 |
Sep 8, 2017 | Stevenage | 74 |
Aug 7, 2017 | Stevenage | 74 |
Dec 4, 2015 | Luton Town | 74 |
Oct 13, 2015 | Luton Town | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam le Fondre | F(C) | 38 | 77 | |||
Paul Ennis | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | |||
Andy Halls | HV,DM(P) | 32 | 68 | |||
Jordan Preston | F(C) | 29 | 67 | |||
Conor O'Keefe | GK | 29 | 61 | |||
TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||||
Michael Donohue | AM(PT) | 27 | 65 | |||
Charlie Oliver | HV(PC) | 27 | 70 | |||
Ollie Byrne | GK | 27 | 71 | |||
Callum Gribbin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
Gerald Sithole | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |||
Hayden Lindley | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
Jay Fitzmartin | AM,F(PT) | 22 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |