Full Name: Michael Mcgrath
Tên áo: MCGRATH
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 39 (Sep 4, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Erkan Degismez | Bodrum FK |
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Hednesford Town | 67 |
Mar 4, 2024 | Hednesford Town | 67 |
Mar 27, 2022 | Bromsgrove Sporting | 67 |
Nov 15, 2021 | Hereford FC | 67 |
Oct 12, 2017 | Hereford FC | 67 |
Oct 6, 2017 | Hereford FC | 74 |
Nov 3, 2016 | Sligo Rovers | 74 |
Sep 8, 2012 | Sligo Rovers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matthew Barnes-Homer | F(C) | 39 | 69 | |||
James Mcquilkin | DM,TV,AM(C) | 36 | 65 | |||
Chris Hussey | HV(TC),DM,TV(T) | 36 | 75 | |||
Jake Jervis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | |||
Junior Brown | HV,DM,TV(T) | 35 | 65 | |||
Lee Vaughan | HV(P) | 38 | 66 | |||
Dan Sparkes | TV,AM(PT) | 33 | 65 | |||
Elliott Johnson | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 68 | |||
Dominic Mchale | TV,AM,F(T) | 28 | 65 | |||
1 | GK | 30 | 72 | |||
Omar Holness | TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
Dan Trickett-Smith | TV(C),AM(PTC) | 29 | 69 | |||
Chay Tilt | AM(PT) | 27 | 65 | |||
Joel Taylor | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |||
Kory Roberts | HV(C) | 27 | 67 | |||
Manny Duku | F(C) | 32 | 68 | |||
Niall Watson | TV(C) | 24 | 63 | |||
Jack Bearne | AM,F(PTC) | 23 | 68 | |||
Sion Spence | TV,AM(C) | 24 | 65 |