Full Name: Mark Clifford Molesley
Tên áo: MOLESLEY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 43 (Mar 11, 1981)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Fauzi Abdul Majid | PDRM FC |
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2015 | Weymouth | 71 |
Jul 9, 2015 | Weymouth | 71 |
Sep 25, 2013 | Aldershot Town | 71 |
Sep 14, 2013 | Aldershot Town | 72 |
Jan 18, 2013 | Exeter City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Josh Mcquoid | AM(PT),F(PTC) | 34 | 66 | |||
Dan Matsuzaka | HV(C) | 25 | 66 | |||
Calvin Brooks | HV(PC),DM(C) | 29 | 65 | |||
7 | Keelan O'Connell | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
Charlie Rowan | HV,DM(C) | 26 | 65 | |||
Jordon Thompson | HV(C) | 25 | 66 | |||
10 | Tom Bearwish | F(C) | 24 | 63 | ||
2 | Teddy Howe | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
Joel Rollinson | AM,F(PT) | 25 | 65 | |||
19 | HV(C) | 23 | 67 | |||
Matt Buse | TV(C) | 26 | 66 | |||
4 | Xander Mcburnie | AM(PTC) | 26 | 64 | ||
Gerard Benfield | GK | 26 | 63 | |||
13 | Harrison Bruton | GK | 21 | 60 | ||
9 | Ben Thomson | F(C) | 34 | 65 | ||
14 | F(C) | 23 | 66 | |||
Max Hemmings | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | |||
Moe Shubbar | AM,F(PC) | 20 | 60 |