Huấn luyện viên: Yunus Alif
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PDRM
Tên viết tắt: PDR
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: MBPJ Stadium, Kelana Jaya (25,000)
Giải đấu: Malaysian Super League
Địa điểm: Petaling Jaya
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Faith Obilor | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
23 | Chidi Osuchukwu | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
9 | Bruno Suzuki | AM,F(TC) | 34 | 73 | ||
11 | Hadi Fayyadh | F(C) | 25 | 70 | ||
12 | Ifedayo Olusegun | F(C) | 34 | 78 | ||
8 | Zuhair Aizat | TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
6 | Kyaw Min Oo | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Shahrel Fikri | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
88 | Rendy Rining | GK | 31 | 71 | ||
1 | Bryan See | GK | 31 | 72 | ||
55 | Shafizi Iqmal Khirudin | AM,F(C) | 25 | 68 | ||
11 | Hidhir Idris | AM(PT),F(PTC) | 27 | 71 | ||
46 | Nor Hakeem Hamidun | GK | 23 | 69 | ||
4 | Aliff Najmi | HV(C) | 24 | 72 | ||
19 | Amir Saiful | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
29 | Izaaq Izhan | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 71 | ||
77 | Fadi Awad | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
32 | Safiee Ahmad | HV,DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
21 | Zazrir Naim | AM(TC) | 25 | 67 | ||
17 | Amirul Waie Yaacob | AM(PT) | 28 | 71 | ||
26 | Alif Naquiddin | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
13 | Badrul Afendy Fadzli | HV(C) | 31 | 72 | ||
16 | Shazrin Abu Samah | TV(C) | 25 | 64 | ||
89 | Fakhrul Azim | TV,AM(T) | 26 | 71 | ||
18 | Christopher Keli | AM(P),F(PC) | 32 | 69 | ||
34 | Eizrul Ashraf | TV(C) | 24 | 68 | ||
33 | Asri Muhamad | GK | 26 | 65 | ||
30 | Aremu Timothy | TV(C) | 22 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Malaysian Premier League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
UPB-MyTeam | |
ATM FA |