Full Name: Malachi Linton
Tên áo: LINTON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 23 (Dec 22, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 65
CLB: Yeovil Town
On Loan at: Weymouth
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2024 | Yeovil Town đang được đem cho mượn: Weymouth | 66 |
Mar 23, 2023 | Yeovil Town | 66 |
Mar 17, 2023 | Yeovil Town | 65 |
Jun 25, 2022 | Yeovil Town | 65 |
May 20, 2022 | Wycombe Wanderers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Josh Mcquoid | AM(PT),F(PTC) | 34 | 66 | |||
Dan Matsuzaka | HV(C) | 25 | 66 | |||
Calvin Brooks | HV(PC),DM(C) | 29 | 65 | |||
7 | Keelan O'Connell | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
Charlie Rowan | HV,DM(C) | 26 | 65 | |||
Jordon Thompson | HV(C) | 25 | 66 | |||
10 | Tom Bearwish | F(C) | 24 | 63 | ||
2 | Teddy Howe | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
Joel Rollinson | AM,F(PT) | 25 | 65 | |||
19 | Corey Panter | HV(C) | 23 | 67 | ||
Matt Buse | TV(C) | 26 | 66 | |||
4 | Xander Mcburnie | AM(PTC) | 26 | 64 | ||
Gerard Benfield | GK | 26 | 63 | |||
13 | Harrison Bruton | GK | 21 | 60 | ||
9 | Ben Thomson | F(C) | 34 | 65 | ||
14 | Malachi Linton | F(C) | 23 | 66 | ||
Max Hemmings | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | |||
Moe Shubbar | AM,F(PC) | 20 | 60 |