Marek KASCÁK

Full Name: Marek Kascák

Tên áo: KASCÁK

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (May 22, 1982)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2015FC Zbrojovka Brno78
Apr 26, 2015FC Zbrojovka Brno78
Dec 12, 2013FC Zbrojovka Brno80
Dec 5, 2013FC Zbrojovka Brno80
Nov 22, 2012Spartak Trnava80
Nov 22, 2012Spartak Trnava82
Sep 1, 2008Sigma Olomouc82

FC Zbrojovka Brno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Peter StepanovskýPeter StepanovskýHV,DM(P),TV(PT)3770
4
Ludek PernicaLudek PernicaHV(C)3578
24
Josef DivisekJosef DivisekHV(TC),DM,TV(T)3473
10
Roman PotočnýRoman PotočnýAM(PT),F(PTC)3478
53
Martin BerkovecMartin BerkovecGK3677
Vukadin VukadinovićVukadin VukadinovićAM,F(PTC)3478
40
Vlastimil HrubýVlastimil HrubýGK3973
25
Tomás BrečkaTomás BrečkaHV(C)3174
Jan JuroškaJan JuroškaHV(P),DM,TV(PC)3276
15
Jan SterbaJan SterbaHV(C)3075
66
Stanislav HofmannStanislav HofmannHV(C)3577
23
Jakub SuralJakub SuralHV(PC)2978
18
Denis GranečnýDenis GranečnýHV(PT),DM,TV,AM(T)2678
26
Martin NovýMartin NovýHV,DM,TV(PT)3276
24
Dominik SváčekDominik SváčekGK2874
68
Jakub JanetzkyJakub JanetzkyTV(C),AM(PTC)2877
17
Kamso MaraKamso MaraDM,TV,AM(C)3078
Jakub KlímaJakub KlímaHV(PC)2678
Patrik ZitnyPatrik ZitnyTV(C),AM(PTC)2675
13
Jiri TexlJiri TexlDM,TV,AM(C)3276
22
Matej HrabinaMatej HrabinaHV(PC),DM,TV(P)3275
Patrik CavosPatrik CavosDM,TV(C)3078
7
Ondrej PachlopnikOndrej PachlopnikTV(C),AM(PTC)2577
9
Denis AlijagicDenis AlijagicF(C)2273
29
Tomas SmejkalTomas SmejkalAM(PTC)2675
Claude LhoteckyClaude LhoteckyF(C)2472
31
David JamborDavid JamborDM,TV,AM(C)2270
Vojtech SmidVojtech SmidDM,TV(C)2468
32
Jan HellebrandJan HellebrandHV,DM(C)2368
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2677
Oldrich PrágrOldrich PrágrTV(C)2265
77
Lucas KubrLucas KubrHV,DM,TV,AM(T)2165
Bienvenue KanakimanaBienvenue KanakimanaAM(PT),F(PTC)2575
5
Jiri HamzaJiri HamzaHV,DM(C)1970