Gaizka SAIZAR

Full Name: Gaizka Saizar Lecuona

Tên áo: SAIZAR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 44 (Jul 22, 1980)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2015CD Castellón78
Jul 13, 2015CD Castellón78
Jan 5, 2015Real Unión78
Jan 18, 2014Real Unión79
Aug 7, 2012Real Racing Club79
Jul 4, 2012Girona FC79
Jun 21, 2010SD Ponferradina78

CD Castellón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Salva RuízSalva RuízHV,DM(T)3078
13
Amir AbedzadehAmir AbedzadehGK3278
19
Awer MabilAwer MabilAM,F(PT)2982
5
Alberto JiménezAlberto JiménezHV,DM(C)3278
14
Óscar GilÓscar GilHV(C)3080
Romain MatthysRomain MatthysGK2676
18
Albert LottinAlbert LottinDM,TV(C)2373
David Flakus BosiljDavid Flakus BosiljF(C)2376
20
Nick MarkanichNick MarkanichAM(P),F(PC)2576
11
Douglas AurélioDouglas AurélioAM(PTC)2680
Beñat Gerenabarrena
Athletic Club
TV,AM(C)2273
8
Kenneth MamahKenneth MamahAM(PT),F(PTC)2780
33
Jozhua VertrouwdJozhua VertrouwdHV(TC),DM,TV(T)2078
22
Daijiro ChirinoDaijiro ChirinoHV(PC),DM,TV(P)2380
4
Israel SueroIsrael SueroAM(PTC)3180
24
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM(T),F(TC)2378
21
Álex CalatravaÁlex CalatravaAM,F(PT)2580
3
Mamadou TraoréMamadou TraoréAM(P),F(PC)2373
16
Brian CipengaBrian CipengaAM,F(PT)2778
9
Jesús de MiguelJesús de MiguelF(C)2880
Pere MarcoPere MarcoAM(PT),F(PTC)2170
Manu VilaManu VilaAM(PTC)1965
Gonzalo PastorGonzalo PastorTV,AM(C)1973
Pablo SantiagoPablo SantiagoAM,F(PT)2473