Lukáš OPIELA

Full Name: Lukáš Opiela

Tên áo: OPIELA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Jan 13, 1986)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2017MFK Skalica78
Sep 29, 2017MFK Skalica78
Sep 27, 2017MFK Skalica82
Jul 20, 2015Siena FC82
Jul 15, 2013FK Senica82
Jun 29, 2012Mlada Boleslav82
Oct 6, 2011Mlada Boleslav82
Dec 17, 2007Mlada Boleslav81

MFK Skalica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Lukáš HroššoLukáš HroššoGK3873
10
Ján VlaskoJán VlaskoTV,AM(C)3573
18
Martin NagyMartin NagyDM,TV(C)3477
4
Matej HradeckyMatej HradeckyHV,DM,TV(C)3078
16
Róbert MatejovRóbert MatejovHV,DM,TV(PT)3674
34
Alex SobczykAlex SobczykF(C)2873
55
Mario ŠuverMario ŠuverHV(PC),DM(C)2574
33
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
25
Adam GaziAdam GaziHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
9
Adam MorongAdam MorongHV,DM,TV(P),AM(PTC)3276
Jakub KousalJakub KousalAM(PTC)2267
5
Michal RankoMichal RankoHV(C)3175
37
Adam KrcikAdam KrcikHV,DM,TV(P)2975
71
Lukas LeginusLukas LeginusAM,F(PTC)2572
20
Oliver PodhorinOliver PodhorinHV(C)3275
3
Martin CernekMartin CernekHV(TC),DM(C)3075
39
Martin JunasMartin JunasGK2976
19
Martin MasikMartin MasikHV,DM,TV(T),AM(PT)2675
22
Mario HollyMario HollyDM,TV,AM(C)2576
11
Marek FabryMarek FabryAM,F(C)2673
Sean SeitzSean SeitzAM(PT),F(PTC)2374
15
Emmanuel SheunEmmanuel SheunHV(TC)2165
6
Kaua MouraKaua MouraHV,DM(C)2165
Adam RavasAdam RavasTV(C)1760