Full Name: Andreu Guerao Mayoral

Tên áo: GUERAO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Jun 17, 1983)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2019Perth Glory78
Mar 3, 2019Perth Glory78
Feb 21, 2019Perth Glory80
Jul 9, 2018Perth Glory80
Oct 19, 2017Perth Glory80
Aug 9, 2017Perth Glory82
Jul 29, 2016Aris Thessaloniki82
Jun 22, 2016Western Sydney Wanderers82
Jul 3, 2015Western Sydney Wanderers82
Jan 12, 2014Real Racing Club82
Feb 5, 2013Real Racing Club82
Jul 12, 2012Lechia Gdańsk82
Feb 24, 2011Polonia Warszawa82
Feb 24, 2011Polonia Warszawa82
Feb 5, 2008Polonia Warszawa80

Perth Glory Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
David WilliamsDavid WilliamsF(C)3676
19
Josh RisdonJosh RisdonHV,DM,TV(P)3278
22
Adam TaggartAdam TaggartF(C)3180
6
Brandon O'NeillBrandon O'NeillDM,TV(C)3077
29
Tomislav MrčelaTomislav MrčelaHV(C)3477
1
Oliver SailOliver SailGK2977
10
Nikola MileusnicNikola MileusnicAM(PT),F(PTC)3177
7
Nicholas PenningtonNicholas PenningtonDM,TV,AM(C)2677
5
Lachlan BarrLachlan BarrHV(C)3075
3
Anas HamzaouiAnas HamzaouiHV,DM,TV(T)2875
12
Taras GomulkaTaras GomulkaDM,TV,AM(C)2376
2
Riley WarlandRiley WarlandHV(TC),DM(T)2273
20
Trent OstlerTrent OstlerHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2272
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2374
13
Cameron CookCameron CookGK2376
14
Nathanael BlairNathanael BlairF(C)2070
28
Kaelan MajekodunmiKaelan MajekodunmiHV(C)2070
25
Jaylan PearmanJaylan PearmanTV,AM(C)1863
35
Aiki TsukamotoAiki TsukamotoDM,TV(C)2063
24
Andriano LebibAndriano LebibHV(C)1867
31
Joel AnasmoJoel AnasmoAM,F(PT)2068
30
Robert CookRobert CookGK1763
Corey SutherlandCorey SutherlandDM,TV(C)1863
15
Zach LisolajskiZach LisolajskiHV(TC),DM(T)1967
26
Khoa NgoKhoa NgoAM,F(PT)1868
16
Adam BugarijaAdam BugarijaTV,AM,F(C)1970
21
Abdelelah FaisalAbdelelah FaisalAM,F(PT)1968
27
Will FreneyWill FreneyTV,AM(C)1963
Giovanni de AbreuGiovanni de AbreuDM,TV(C)1763
11
Hiroaki AoyamaHiroaki AoyamaTV,AM(C)2870
88
Laat MathiangLaat MathiangF(C)2063
27
Tadiwanashe KuzambaTadiwanashe KuzambaHV,DM,TV(P)2063
41
Royie RahamimRoyie RahamimF(C)2063
Sebastian DespotovskiSebastian DespotovskiAM,F(C)1963