Marcel HERZOG

Full Name: Marcel Herzog

Tên áo: HERZOG

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 45 (Jun 28, 1980)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2016FC St. Gallen78
Jul 19, 2016FC St. Gallen78
Jul 14, 2016FC St. Gallen80
May 15, 2013FC St. Gallen80
May 18, 2012FC St. Gallen80
Sep 10, 2008MSV Duisburg80

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3182
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2975
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2682
Lukas DaschnerLukas DaschnerTV,AM,F(C)2682
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsF(C)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2680
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2882
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)3082
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2582
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM,TV(C)2682
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV,DM,TV(P)2682
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2381
24
Yago GomesYago GomesTV,AM(C)2372
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
7
Nikolaj MöllerNikolaj MöllerAM,F(PC)2275
Behar NeziriBehar NeziriDM,TV,AM(C)2265
10
Edis BytyqiEdis BytyqiTV(C),AM(TC)2268
Fabio LymannFabio LymannDM(C),TV(PC)2263
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM,AM(C),TV(PTC)1975
Jason ParenteJason ParenteTV(C),AM(PTC)1970
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2173
70
Noah ProbstNoah ProbstDM,TV(C)2065
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)2065
60
Gentrit MuslijaGentrit MuslijaGK1965
Enoch OwusuEnoch OwusuAM,F(PTC)2070
72
Cyrill MayCyrill MayHV(C)1863
71
Pascal BüttikerPascal BüttikerHV(C)1963
Altin BerishaAltin BerishaAM(PT),F(PTC)2063