9
Umut BULUT

Full Name: Umut Bulut

Tên áo: BULUT

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 41 (Mar 15, 1983)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sariyer SK

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2023Sariyer SK73
Aug 28, 2023Sariyer SK80
Aug 22, 2023Sariyer SK80
Jun 23, 2023Eyüpspor80
Jun 22, 2023Eyüpspor80
Jan 7, 2023Eyüpspor80
Jan 4, 2023Eyüpspor82
Jul 30, 2021Eyüpspor82
Apr 7, 2020Yeni Malatyaspor82
Mar 31, 2020Yeni Malatyaspor83
Jan 29, 2020Yeni Malatyaspor83
Feb 5, 2019Kayserispor83
Apr 28, 2017Kayserispor83
Sep 6, 2016Kayserispor85
Aug 31, 2016Kayserispor87

Sariyer SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Umut BulutUmut BulutAM(PT),F(PTC)4173
18
Hakan ÖzmertHakan ÖzmertDM,TV,AM(C)3975
11
Tarik ÇamdalTarik ÇamdalHV,DM(PT)3373
6
Baris BasdasBaris BasdasHV,DM(C)3576
1
Özkan KarabulutÖzkan KarabulutGK3473
20
Hasan AyaroğluHasan AyaroğluHV,DM,TV(T),AM(PTC)2975
18
Aykut ÖzerAykut ÖzerGK3276
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
5
Emirhan AydoğanEmirhan AydoğanDM,TV,AM(C)2778
5
Sedat DursunSedat DursunHV,DM,TV(C)2773
8
Hasan Emre YesilyurtHasan Emre YesilyurtTV,AM(C)2470
Eren Aydin
Galatasaray SK
F(C)2173
13
Philipp AngelerPhilipp AngelerGK2873
1
Sertac CamSertac CamAM,F(PT)3274
3
Hüseyin ÖztürkHüseyin ÖztürkHV,DM(T)2771
57
Batuhan YayikciBatuhan YayikciHV(TC),DM,TV(T)2876
Caglayan MenderesCaglayan MenderesHV(C)2573
8
Hakan YavuzHakan YavuzDM,TV,AM(C)2776