Full Name: Sedat Dursun
Tên áo: DURSUN
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Mar 23, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Sariyer SK
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Sariyer SK | 73 |
May 7, 2021 | Balıkesirspor | 73 |
Apr 30, 2021 | Balıkesirspor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Umut Bulut | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | ||
18 | Hakan Özmert | DM,TV,AM(C) | 38 | 75 | ||
11 | Tarik Çamdal | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
6 | Baris Basdas | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
1 | Özkan Karabulut | GK | 33 | 73 | ||
42 | Ali Dere | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
28 | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | |||
5 | Sedat Dursun | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
8 | Hasan Emre Yesilyurt | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
13 | Philipp Angeler | GK | 27 | 73 | ||
20 | TV,AM(C) | 20 | 74 | |||
64 | HV(C) | 21 | 65 | |||
66 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
25 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 65 |