57
Batuhan YAYIKCI

Full Name: Taha Batuhan Yayıkcı

Tên áo: BATUHAN

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Oct 3, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Sariyer SK

Squad Number: 57

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Sariyer SK76
Sep 20, 2024Bandirmaspor76
Feb 5, 2024Bandirmaspor76
Jan 29, 2024Bandirmaspor74
Aug 23, 2023Bandirmaspor74
Jan 24, 2023Ankara Keçiörengücü74
Jan 17, 2023Ankara Keçiörengücü72
Sep 26, 2022Ankara Keçiörengücü72
Sep 26, 2022Ankara Keçiörengücü67

Sariyer SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Umut BulutUmut BulutAM(PT),F(PTC)4173
18
Hakan ÖzmertHakan ÖzmertDM,TV,AM(C)3975
11
Tarik ÇamdalTarik ÇamdalHV,DM(PT)3373
6
Baris BasdasBaris BasdasHV,DM(C)3576
1
Özkan KarabulutÖzkan KarabulutGK3473
20
Hasan AyaroğluHasan AyaroğluHV,DM,TV(T),AM(PTC)2975
18
Aykut ÖzerAykut ÖzerGK3276
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
5
Emirhan AydoğanEmirhan AydoğanDM,TV,AM(C)2778
5
Sedat DursunSedat DursunHV,DM,TV(C)2773
8
Hasan Emre YesilyurtHasan Emre YesilyurtTV,AM(C)2470
Eren Aydin
Galatasaray SK
F(C)2173
13
Philipp AngelerPhilipp AngelerGK2873
1
Sertac CamSertac CamAM,F(PT)3274
3
Hüseyin ÖztürkHüseyin ÖztürkHV,DM(T)2771
57
Batuhan YayikciBatuhan YayikciHV(TC),DM,TV(T)2876
Caglayan MenderesCaglayan MenderesHV(C)2573
8
Hakan YavuzHakan YavuzDM,TV,AM(C)2776