26
Hermann ESMEL

Full Name: Hermann Esmel

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Aug 31, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Le Puy Foot 43

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Le Puy Foot 43 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Matis CarvalhoMatis CarvalhoGK2673
5
Maël ZogbaMaël ZogbaHV(C)2473
Antoine GauthierAntoine GauthierTV,AM(C)2165
Josselin GromatJosselin GromatAM(PT),F(PTC)2773
17
Ismaïl BouleghchaIsmaïl BouleghchaHV,DM(PT)2265
Cheick Doumbia
Rodez AF
HV,DM,TV(T)2067
21
Tyrone SakhoTyrone SakhoHV(PC),DM,TV(C)2165
4
Paul WadePaul WadeTV(C)2567
25
Salomon AbergelSalomon AbergelHV,DM,TV(P)2170
19
Thomas GhalemThomas GhalemHV(PTC)2165
Salim AkkalSalim AkkalDM,TV(C)2570
Plamedi NsingiPlamedi NsingiAM(PT),F(PTC)2470
27
Yann DieboldYann DieboldAM,F(PT)2574
2
Mathys LourdinMathys LourdinHV(C)2570
6
Abdelnour SoualhiaAbdelnour SoualhiaHV,DM(C)2473
22
Renald XhemoRenald XhemoDM,TV(C)2875
7
Moussa FatyMoussa FatyHV,DM,TV,AM(T)2574
26
Hermann EsmelHermann EsmelHV,DM,TV(C)2573
28
Axel DarnaudAxel DarnaudTV(C)2167
9
Marvin AdélaïdeMarvin AdélaïdeF(C)2875